Có 2 kết quả:

寻根溯源 xún gēn sù yuán ㄒㄩㄣˊ ㄍㄣ ㄙㄨˋ ㄩㄢˊ尋根溯源 xún gēn sù yuán ㄒㄩㄣˊ ㄍㄣ ㄙㄨˋ ㄩㄢˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

see 追根溯源[zhui1 gen1 su4 yuan2]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

see 追根溯源[zhui1 gen1 su4 yuan2]

Bình luận 0